THÔNG SỐ KỸ THUẬT
DANH MỤC |
HR-V L
HR-V RS
|
ĐỘNG CƠ/ HỘP SỐ | |
Kiểu động cơ |
1.5 Turbo
1.5 Turbo
|
Dung tích (cc) |
1.498
|
Hộp số |
CVT
|
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) |
174/6.000
|
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) |
240/1.700-4.500
|
Hệ dẫn động |
Cầu trước
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) |
6,67
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường đô thị cơ bản (lít/100 km) |
8.7
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường Đô thị phụ(lít/100 km) |
5.49
|
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU - Được thử ngiệm bởi Trung tâm Thử nghiệm khí thải cơ giớ đường bộ(NETC), Cục Đăng kiểm Việt Nam theo tiêu chuẩn phụ lục Q TCVN 6785 : 2015 - Được kiểm tra và cấp giấy chứng nhận Bởi Phòng Chứng Nhận Chât lượng xe cơ giới (VAQ), Cục đăng kiểm Việt Nam. - Mức độ tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe. | |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |
Số chỗ ngồi |
5
|
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
4.365x1.790x1.590
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,610
|
Khoảng sáng gầm (mm) |
181
|
Bán kính vòng quay (mm) |
5,500
|
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
40
|
Trọng lượng bản thân (kg) |
1,363
1,379
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1,830
|
Lốp, la-zăng |
215/60R17
225/50R18
|
HỆ THỐNG TREO, PHANH | |
Treo trước |
MacPherson
|
Treo sau |
Giằng xoắn
|
Phanh trước |
Đĩa
Đĩa tản nhiệt
|
Phanh sau |
Đĩa
|
NGOẠI THẤT | |
Đèn chiếu xa |
LED
|
Đèn chiếu gần |
LED
|
Đèn ban ngày |
LED
|
Đèn pha tự động bật/tắt |
CÓ
|
Đèn pha tự động xa/gần |
CÓ
|
Đèn hậu |
LEB
|
Đèn phanh trên cao |
CÓ
|
Gương chiếu hậu |
Gập điện tích hợp báo rẽ LED
|
Gạt mưa tự động |
KHÔNG
CÓ
|
Ăng ten vây cá |
CÓ
|
Cốp đóng/mở điện |
KHÔNG
CÓ
|
NỘI THẤT | |
Chất liệu bọc ghế |
Da
|
Ghế lái chỉnh điện |
KHÔNG
|
Bảng đồng hồ tài xế |
Digital 7 inch
|
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng |
CÓ
|
Chất liệu bọc vô-lăng |
Da
|
Hàng ghế thứ hai |
Hàng ghế thứ hai
|
Chìa khoá thông minh |
CÓ
|
Khởi động nút bấm |
CÓ
|
Điều hoà |
Tự động 1 vùng
Tự động 2 vùng
|
Cửa gió hàng ghế sau |
CÓ
|
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động |
KHÔNG
|
Tựa tay hàng ghế trước |
CÓ
|
Tựa tay hàng ghế sau |
CÓ
|
Màn hình trung tâm |
Cảm ứng 8 inch
|
Kết nối Apple CarPlay |
CÓ
|
Kết nối Android Auto |
CÓ
|
Ra lệnh giọng nói |
CÓ
|
Đàm thoại rảnh tay |
CÓ
|
Hệ thống loa |
6
8
|
Kết nối AUX |
CÓ
|
Kết nối USB |
CÓ
|
Kết nối Bluetooth |
CÓ
|
Radio AM/FM |
CÓ
|
Khởi động từ xa |
CÓ
|
HỖ TRỢ VẬN HÀNH | |
Trợ lực vô-lăng |
Điện
|
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) |
CÓ
|
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) |
CÓ
|
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) |
KHÔNG
|
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua |
CÓ
|
Kiểm soát gia tốc |
KHÔNG
|
Phanh tay điện tử |
CÓ
|
Giữ phanh tự động |
CÓ
|
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
KHÔNG
|
Lẫy chuyển số trên vô-lăng |
CÓ
|
CÔNG NGHỆ AN TOÀN | |
Số túi khí |
4
6
|
Chống bó cứng phanh (ABS) |
CÓ
|
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
CÓ
|
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
CÓ
|
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
CÓ
|
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) |
CÓ
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
CÓ
|
Hỗ trợ đổ đèo |
CÓ
|
Camera lùi |
CÓ
|
Camera quan sát điểm mù |
KHÔNG
CÓ
|
Cảnh báo chệch làn đường |
CÓ
|
Hỗ trợ giữ làn |
CÓ
|
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm |
CÓ
|
Thông báo xe trước khởi hành |
CÓ
|
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
CÓ
|
(*) Một số hình ảnh trong tài liệu này có thể hơi khác so với thực tế, Công ty Honda Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính kỹ thuật nào mà không cần báo trước