THÔNG SỐ KỸ THUẬT
DANH MỤC |
e:HEV RS
RS
G
|
Kiểu động cơ |
2.0L DOHC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
|
Hộp số |
E-CVT
CVT
CVT
|
Dung tích xi lanh (cm3) |
1.993
1.498
1.498
|
Công suất cực đại (Hp/rpm) |
Động cơ: 139 (104kW)/6.000 Mô-tơ: 181 (135kW)/ 5.000-6.000 Kết hợp: 200 (149kW)
176 (131kW)/6.000
176 (131kW)/6.000
|
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
Động cơ: 182/4.500 Mô-tơ: 315/0-2.000
240/1.700-4.500
240/1.700-4.500
|
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
40
47
47
|
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) |
4,56
6,52
5,98
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) |
4,54
8,72
8,03
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) |
4,57
5,26
4,80
|
KÍCH THƯỚC/ TRỌNG LƯỢNG | |
Số chỗ ngồi |
5
|
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.681 x 1.802 x 1.415
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.735
|
Chiều rộng cơ sở (trước/ sau) (mm) |
1.537/1.565
1.537/1.565
1.547/1.575
|
Cỡ lốp |
235/40ZR18
235/40ZR18
215/50R17
|
La-zăng |
18 inch
18 inch
17 inch
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
134
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
6,04
6,04
5,76
|
Khối lượng bản thân (kg) |
1.436
1.338
1.319
|
Khối lượng toàn tải (kg) |
1.88
1.76
1.76
|
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo trước |
Kiểu MacPherson
|
Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm
|
Tự động tắt theo thời gian | |
HỆ THỐNG PHANH | |
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
|
Phanh sau |
Phanh đĩa
|
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH | |
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) |
Có
|
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) |
Có
|
Chế độ lái |
ECON/ NORMAL/ SPORT/ INDIVIDUAL
ECON/ NORMAL/ SPORT
ECON/ NORMAL
|
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng |
Có
Có
Không
|
Khởi động bằng nút bấm |
Có
|
Lẫy giảm tốc tích hợp trên vô lăng |
.
.
Không
|
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng | |
NGOẠI THẤT | |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu xa |
LED
|
Đèn chiếu gần |
LED
|
Đèn chạy ban ngày |
LED
|
Đèn hậu |
LED
|
Đèn phanh treo cao |
LED
|
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện, gập/ mở tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED
|
Cảm biến gạt mưa tự động |
Có
Có
Không
|
Tay nắm cửa |
Mạ Chrome & sơn đen thể thao
Sơn đen thể thao
Cùng màu thân xe
|
Cửa kính tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt |
Hàng ghế trước
|
Ăng-ten |
Dạng vây cá mập, sơn đen thể thao
Dạng vây cá mập, sơn đen thể thao
Dạng vây cá mập
|
Cánh lướt gió đuôi xe |
Có, sơn đen thể thao
Có, sơn đen thể thao
Không
|
AN NINH | |
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động |
Có
|
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến |
Có
Có
Không
|
(*) Một số hình ảnh trong tài liệu này có thể hơi khác so với thực tế, Công ty Honda Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính kỹ thuật nào mà không cần báo trước