THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ | |
Kiểu động cơ |
1,5L DOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
|
Hộp số |
Vô cấp CVT
|
Dung tích xi lanh (cm3) |
1.498
|
Công suất cực đại (HP/rpm) |
119 (89 kW)/6.600
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
145/4.300
|
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
42
|
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/PGM-FI
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) |
6,4
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) |
7,6
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) |
5,6
|
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | |
Số chỗ ngồi |
7
|
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.490 x 1.780 x 1.685
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.700
|
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) |
1.540/1.540
|
Cỡ lốp |
215/55R17
|
La-zăng |
Hợp kim/17 inch
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
207
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,3
|
Khối lượng bản thân (kg) |
1.265( BR-V G) & 1.295 (BR-V L)
|
Khối lượng toàn tải (kg) |
1.830 (BR-V G) & 1.850 (BR-V L)
|
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo trướcHệ thống treo trước |
Kiểu MacPherson
|
Hệ thống treo sau |
Giằng xoắn
|
HỆ THỐNG PHANH | |
Phanh trước |
Phanh đĩaPhanh đĩa
|
Phanh sau |
Tang trống
|
(*) Một số hình ảnh trong tài liệu này có thể hơi khác so với thực tế, Công ty Honda Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính kỹ thuật nào mà không cần báo trước