THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐỘNG CƠ/ HỘP SỐ | |
Kiểu động cơ |
2.0L DOHC VTEC Turbo, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
|
Hộp số |
6MT
|
Dung tích xi lanh (cm³) |
1.996
|
Công xuất cực đại (Hp/rpm) |
315 (320Ps)/6.500
|
Công xuất cực đại (Hp/rpm) |
315 (320Ps)/6.500
|
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
420/2.600 - 4.000
|
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
420/2.600 - 4.000
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
272
|
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
47
|
Hệ thống bơm nhiên liệu |
PGM-FI
|
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU Được thử nghiệm bởi Trung tâm Thử nghiệm khí thải phương tiện cơ giới đường bộ (NETC), Cục Đăng kiểm Việt Nam theo tiêu chuẩn Phụ lục Q TCVN 6785 : 2015. Được kiểm tra và cấp giấy chứng nhận bởi Phòng Chứng nhận Chất lượng xe cơ giới (VAQ), Cục Đăng kiểm Việt Nam. Mức độ tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) |
8,6
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) |
11.6
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) |
6.8
|
KÍCH THƯỚC/ TRỌNG LƯỢNG | |
Số chỗ ngồi |
4
|
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.593 x 1.890 x 1.407
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.735
|
Chiều rộng cơ sở (trước/ sau) (mm) |
1.626/1.614
|
Kích thước lốp |
265/30ZR19
|
La-zăng |
Hợp kim/19 inch
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
123
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.424
|
Khối lượng toàn tải (kg) |
1.800
|
(*) Một số hình ảnh trong tài liệu này có thể hơi khác so với thực tế, Công ty Honda Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính kỹ thuật nào mà không cần báo trước